“Dòng cảm xúc quá rối bời khiến lời văn không theo được dàn bài có sẵn, sự va chạm của các luồng tư tưởng làm lung lay cả khung thơ”. (Hoài cổ)
1. Giải trình ý kiến:
– “Cảm thấy” Đó là rung động, là cảm xúc – đó là yếu tố quan trọng nhất của thơ ca. Nguồn gốc của thơ là tiếng nói của cảm giác và cảm xúc. “Hưng phấn” chỉ các tầng cảm xúc: nhiệt huyết, cháy bỏng, mãnh liệt dâng trào. “Những suy nghĩ thơ” Chỉ có suy nghĩ và cảm xúc.
– ‘Đường viền có sẵn’, ‘VerseFrame’: Quy tắc có sẵn, hình thức cứng nhắc, ổn định. “Đẩy”, “Không theo”, “Lắc” Nó chỉ là một bước đột phá, vượt ra ngoài các quy tắc.
→ Khi cảm xúc và tình cảm quá mạnh mẽ trong thơ, nó sẽ phá vỡ các khuôn mẫu và hình thức ổn định. Có thể thấy, trong mối quan hệ giữa nội dung cảm xúc và hình thức nghệ thuật thơ, nội dung cảm xúc giữ vai trò chủ đạo.
2. Thảo luận:
– Nội dung tình cảm và hình thức nghệ thuật của thơ phải hài hòa. Tuy nhiên, trong mối quan hệ giữa nội dung và hình thức thì nội dung có trước nội dung và luôn giữ vai trò chủ đạo. Thông qua ý thức chủ động và chủ quan của nghệ sĩ, nội dung cố gắng tìm được hình thức thể hiện riêng, bộc lộ bản chất của nó một cách đầy đủ nhất, hấp dẫn nhất. Khi tiếng nói cảm xúc trong thơ đạt đến cao trào, nó sẽ vượt ra khỏi khuôn khổ thông thường và tìm cách thể hiện khác. Đó là “phá vỡ ranh giới hiện có”.
Khi cảm xúc phá vỡ ranh giới, các hình thức cũ sẽ có hình thức mới. Đó cũng là hành trình người nghệ sĩ đi tìm sự sáng tạo nghệ thuật. Chính vì điều này mà nghệ thuật luôn sáng tạo, luôn mới mẻ và hấp dẫn.
– Quan điểm của nhà phê bình Hoài Thanh về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ là xác đáng, đúng đắn và biện chứng. Tuy nhiên, chúng ta cũng phải thấy rằng không phải cảm xúc nào mạnh mẽ thì nghệ thuật thơ mới có sự đột phá để nảy sinh những cảm xúc mới. Việc tạo ra các hình thức mới cũng phụ thuộc vào tài năng của nghệ sĩ. Cảm xúc chỉ là phần “xác thịt”, là yếu tố kích hoạt và thúc đẩy. Hơn nữa, không chỉ thơ ca mà đối với bất kỳ loại hình nghệ thuật nào, cảm xúc và nội dung tư tưởng luôn giữ vai trò chủ đạo, quyết định đối với hình thức thể hiện.
2. Cảm nhận bài thơ “Tống” của Huyền Quỳnh và làm sáng tỏ suy nghĩ của mình.
– “Sóng biển” là một cảm xúc “Thật phấn khích”, là tiếng nói tình cảm da diết sâu lắng của người phụ nữ yêu chân thành, sâu nặng.nữ giới “TÔI” Trữ tình có lúc thành “em”, có lúc thành “sóng”. “Sóng” cùng tồn tại với “em” để bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình.
+ Một trạng thái tình cảm phong phú, phức tạp đôi khi bị coi là mâu thuẫn nhưng lại thống nhất trong tâm hồn người con gái đang yêu.
+ Khao khát tự nhận thức, khao khát tình yêu.
+ Nỗi nhớ bỏng cháy, da diết.
+ Tính trung thành cao.
+ Những linh cảm khắc khoải và một niềm tin vào tình yêu đích thực.
+ Khát vọng tình yêu bất tử.
– Trong “Sóng”, các hình thức và khuôn mẫu ổn định bị phá vỡ (“chữ không theo đường nét có sẵn, khuôn khổ thơ lung lay”)
+ Giọng điệu của bài thơ: Trong bài thơ có cả tiếng sóng. Sóng của biển cũng là sóng của trái tim người con gái đang yêu. Giọng điệu này được tạo nên bởi thể thơ (ngũ câu, vần bằng, ngắt nhịp, hoà âm uyển chuyển); tổ chức ngôn từ, hình ảnh.
+ Cấu tứ thơ độc đáo thể hiện “dòng cảm xúc rạo rực”: toàn bài 9 khổ. Bốn khổ thơ đầu và bốn khổ thơ cuối, mỗi khổ thơ có 4 khổ thơ, khổ giữa (5 khổ thơ) có 6 khổ thơ. Cấu trúc này gợi nhớ đến hai chân sóng và đỉnh sóng.
+ Hình ảnh thơ: Có hai hình ảnh song song: sóng và tôi, có lúc soi bóng cho nhau, có lúc hòa làm một. Sóng biển và sóng tim bổ sung cho nhau.
+ Thủ pháp tu từ: sử dụng linh hoạt các biện pháp ẩn dụ, ví von, nhân hóa để thể hiện những cảm xúc sâu sắc nhất của người con gái trong tình yêu.
+ Ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên như tiếng nói chân chất của người phụ nữ, không màu mè, kiểu cách.