Dàn bài: so sánh vẻ đẹp hình tượng Tnú (Rừng xà nu – Nguyễn Trung Thành) và Huấn Cao (Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân)

dan-bai-so-sanh-hinh-tuong-tnu-rung-xa-nu-nguyen-trung-thanh-va-huan-cao-chu-nguoi-tu-tu-nguyen-tuan

Cảm nhận vẻ đẹp của hình tượng Tnú (“rừng sa nu” – Nguyễn Trung Thành). Từ đó, liên tưởng đến hình tượng Huấn Cao (Chữ người tử tù) – Huấn Cao, đồng thời làm rõ vẻ đẹp bi tráng của hai người.


1. Giới thiệu:

– Giới thiệu về đề tài luận án:

+ Tác giả: Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Tuân.
+ Tác phẩm: “Chữ người trong rừng” và “Chữ người tử tù”.
+ Hình tượng nhân vật: Tú và Huấn Cao.

——Hình ảnh Tnú là hình tượng trung tâm của “rừng xà nu” được tác giả chú trọng, kết hợp nhiều phẩm chất và mang vẻ đẹp của bi kịch.

hai. Thân bài:

1. Cảm nghĩ về nhân vật Tnú:

Một. Giới thiệu nhân vật:

——Một thanh niên đồng bằng Trung Bộ, sinh ra trong thời kỳ cả nước kháng Mỹ, cứu nước.

– Mồ côi từ nhỏ, được dân làng, thuộc làng Xô-Man, Strá nuôi nấng.

b.Vẻ đẹp của hình tượng Tenu:

Về dân làng:

+ Khác với A phủ (“Vợ chồng A phủ” – Tô Hoài) một mình bươn chải kiếm sống khi mới 10 tuổi, Tnú được dân làng chăm sóc, sống trong vòng tay yêu thương của mọi người nên Tnú gắn bó với anh. Một tình yêu máu thịt với làng quê. Điều đó được thể hiện ở chi tiết: sau khi vào “bộ đội” được ba năm, mặc dù cấp trên chỉ cho phép anh về quê một đêm nhưng Tnú vẫn một mực trở về và thái độ chào đón của dân làng.

Thương vợ thương con:

+ Tnu xé áo làm đôi cho Mai làm khăn choàng ẵm con

+ Khi chứng kiến ​​cảnh giặc hành hạ vợ con: Tnú lao ra chỗ ẩn nấp, mặc cho tay không tấc sắt, mặc cho những đòn roi của quân thù và tính mạng của mình, Tnú đã “nhảy giữa bầy lính”.

Về cách mạng:

+ Tham gia hoạt động cách mạng khi còn trẻ, làm công tác giao liên, tham gia cung cấp, đào tạo cán bộ, được cụ Quyết, cán bộ lão thành cách mạng, dạy đọc. Mặc dù biết chữ còn chậm. Mai nhưng Tnú làm việc rất chăm chỉ, tự trừng phạt mình để theo đuổi nó một cách quyết tâm và có khát vọng làm sứ giả cách mạng.

+ Cách mạng là cội nguồn và lẽ sống của Tenu. Thuở thiếu niên rơi vào tay giặc và bị tra tấn dã man, nhưng Tenu không chịu khuất phục, không nhận mình là “cộng sản”, khi trưởng thành anh bị địch tra tấn dã man. “Mười ngón tay thành mười ngọn đuốc” nhưng Tenu không chịu khóc dù “cắn răng cắn môi”

+ Biểu hiện sinh động nhất cho lý tưởng cách mạng của Tenu: Dù mỗi ngón tay chỉ có hai khớp nhưng Tenu vẫn gia nhập “Lực lượng” và hòa mình vào cuộc đấu tranh chung của cả dân tộc.

c. Đánh giá chung về hình tượng nhân vật.

——Hình ảnh Tnú được xây dựng bằng bút pháp hiện thực, lãng mạn và lí tưởng

——Đó là hình ảnh tiêu biểu nhất về phẩm chất của lớp thanh niên đồng bằng miền Trung thời chống Mỹ cứu nước

2. Liên hệ với hình ảnh Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” của Huấn Cao để làm rõ vẻ đẹp bi tráng của hai nhân vật:

Một. Về dạy kèm:

– Huấn Cao là hình ảnh kết tinh của người nghệ sĩ tài hoa thuộc tầng lớp nhân dân thời đại huy hoàng, thể hiện quan niệm về cái đẹp, cái đẹp của con người Nguyễn Duẩn.

+ Tào Huân là một nghệ sĩ tài hoa. Ông là một nghệ sĩ bậc thầy trong nghệ thuật thư pháp. Trong cuộc trò chuyện của người cai ngục với Shi, anh ấy đã nói về tài năng của anh ấy một cách kính trọng.Ông Huấn Cao treo 2 chữ là báu vật trên đời

+ Huấn Cao là người dũng cảm, bất khuất. Bịp bợm xuất hiện trong cuộc trò chuyện của cai ngục. Anh có lý tưởng sống cao cả, dám chống lại triều đình mà mình căm ghét khinh bỉ, không khuất phục trước cường quyền. Huấn Cao có chí khí anh hùng.

+ Huấn Cao là người có lương khá. Tâm hồn Huấn Cao trong sáng, cao đẹp, trọng nghĩa khinh tài, chỉ vì người tri kỉ. Khi bạn không biết trái tim của cai ngục: nghĩ rằng anh ta là một kẻ xấu. Khi biết được tấm lòng “có một không hai” của quản giáo: Huấn Cao đã nhận lời. Chỉ dành cho những ai biết trân trọng tài năng và sắc đẹp. Hoàn Thảo là hình tượng hài hòa giữa anh hùng và nghệ sĩ, với thiên tài trong sáng.

b.Vẻ đẹp bi tráng của hai hình tượng:

Hình ảnh huấn luyện:

——Trong thời gian bị giam giữ trong ngục “chuyển giao”, Huấn Cao vẫn giữ thái độ lạc quan, không ngần ngại nhận rượu thịt từ tay quản ngục, đồng thời tỏ thái độ “ngạc nhiên” trước những khó khăn, trở ngại.

—— Cảm phục tấm lòng “tài năng” của viên quản giáo, Huấn Cao đã nhận lời, tuy ngoại cảnh khắc nghiệt nhưng diễn biến buổi diễn thuyết diễn ra trong không khí trang nghiêm, linh thiêng.

– Chấp nhận cái chết một cách bình thản.

Hình ảnh Tnu:

Vẻ đẹp bi tráng của nhân vật Tnú trường tồn suốt cuộc đời anh.

– Chú bé bị giặc bắt và tra tấn, nhưng Tnú một mực phủ nhận, vượt ngục.

– Tính cách anh dũng: Vợ con bị sát hại, bản thân anh bị tra tấn, chỉ còn hai ngón tay – Kẻ thù hòng bóp nghẹt ý chí cầm súng của anh nhưng không ngăn được anh cầm súng – Trong trận đánh, đôi tay Tnú không còn lành lặn, trong khi anh Đang củng cố hầm, anh bóp cổ tên chỉ huy đồn địch.

3. Nghệ thuật miêu tả và thể hiện vẻ đẹp bi tráng của hai hình tượng:

Từ và Huấn Cao vừa có điểm giống vừa có điểm khác nhau. Cả hai hình tượng đều được xây dựng từ nguyên mẫu, nhưng Nguyễn Tuân lãng mạn hơn, Nguyễn Trung Thành hiện thực hơn.

Hình ảnh Tnu:

+ Số phận Tnú là số phận cá nhân của một con người, nhưng có quan hệ với số phận cộng đồng. Bi kịch của Tenu là bi kịch của cộng đồng, là nỗi đau chung của những người mất quê hương. Cách xây dựng kết cấu này làm cho truyện đậm chất sử thi.

+ Cuộc đời của Tnú là cuộc đời của biết bao con người, đồng thời cũng là biểu tượng của cả đất nước Việt Nam đã đứng lên bất chấp gian khổ trong cuộc đấu tranh gian khổ chống đế quốc Mỹ.

+ Tạo không khí hoành tráng, hùng tráng qua lời kể của Khan về ông Metter ở Eagle House, liên kết quá khứ, hiện tại và truyền thuyết.

Hình ảnh huấn luyện:

+ Nhân vật Huấn Cao trong truyện “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân là một “lương tâm” tài giỏi, cương nghị, bất khuất và trong sáng.

+ Vẻ đẹp của hình tượng Huấn Cao là vẻ đẹp lãng mạn, có sức chinh phục và cảm hứng “khác người”.

+ Hình tượng ông Tào Huân, một hình tượng tiêu biểu “tuyệt sắc giai nhân” nay đã lùi vào dĩ vãng, chỉ còn vang vọng trong quan niệm nghệ thuật của người xưa.

3. Kết thúc:

——Khẳng định ý nghĩa của các nhân vật trong hai tác phẩm.

Tham Khảo Thêm:  Qua bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, làm sáng tỏ nhận định: Tiêu chuẩn vĩnh cửu của thơ ca là cảm xúc

Related Posts

Nghị luận: Cái mất đáng tiếc là thời gian. Cái mất đáng lo là cơ hội. Cái mất đáng buồn là niềm tin. Cái mất đáng sợ là tình người

Mất mát đáng tiếc là thời gian. Lo lắng mất mát là cơ hội. Một mất mát đáng buồn là niềm tin. Mất mát ghê gớm là…

Vẻ đẹp phong cách nhà Nho trong Bài ca ngất ngưởng của Nguyễn Công Trứ và Bài ca ngắn đi trên bãi cát của Cao Bá Quát.

Vẻ đẹp phong cách nhà Nho trong Bài ca ngất ngưởng của Nguyễn Công Trứ và Bài ca ngắn đi trên bãi cát của Cao Bá Quát….

Những lỗi thường bị trừ điểm trong bài làm văn của học sinh.

Những lỗi thường bị trừ điểm trong bài làm văn của học sinh. I. Những lỗi thường gặp trong bài làm văn của học sinh. 1. Lỗi…

Những lưu ý khi tiến hành làm bài văn nghị luận.

Những lưu ý khi viết luận văn. 1. Trước khi lên lớp học sinh phải phân tích đề. – Chỉ định định dạng tiêu đề. – Xác…

Cách làm bài văn nghị luận văn học không bị lạc đề.

Cách làm bài văn nghị luận văn học không bị lạc đề. A. Mở đầu. Trong khi làm bài văn nghị luận về tác phẩm văn học,…

Nghị luận: Thơ ca là cái đẹp đi tìm

tranh luận: thơ là vẻ đẹp được tìm kiếm. Một chuyên gia thẩm mỹ cho biết: Tất cả các thể chế chính trị đều qua đi, chỉ…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *